Có 2 kết quả:
日环食 rì huán shí ㄖˋ ㄏㄨㄢˊ ㄕˊ • 日環食 rì huán shí ㄖˋ ㄏㄨㄢˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an annular eclipse of the sun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an annular eclipse of the sun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0